Đàn organ Yamaha PSR-E463 sở hữu thư viện âm nhạc cực khủng lên tới 758 âm thanh cài đặt sẵn cung cấp cho bạn khả năng chơi vô số thể loại nhạc khác nhau.
Ghi lại âm thanh sử dụng cổng vào AUX và phát lại ở trên đàn. Tính năng lấy mẫu Quick Sampling dễ dàng vận hành thông qua cổng AUX-In để bạn có thể bật phát âm thanh mẫu từ bên ngoài yêu thích của mình.
235 Kiểu đệm tự động, bao gồm10 kiểu truyền thống mới và 5 kiểu hiện đại được kế thừa từ Genos, tạo thành các bản nhạc đệm theo thời gian thực dựa trên các hợp âm mà bạn đang chơi.
Đàn organ PSR-E463 có tính năng truyền tải âm thanh qua thiết bị đầu cuối USB TO HOST *. Bạn có thể ghi lại phần trình diễn trên máy tính hoặc thiết bị thông minh của mình.
Kết nối với thiết bị iOS của bạn sẽ tăng thêm một phương thức mới để điều khiển MIDI qua các ứng dụng.
Kết nối trình phát âm thanh ngoài với giắc AUX IN và bạn có thể thưởng với các giai điệu yêu thích của mình. Chức năng tích hợp Melody Suppressor nâng cao sữ giúp làm giảm âm thanh của giai điệu và giọng hát mẫu, cho phép người dùng có thể chơi hoặc hát cùng những âm điệu yêu thích của mình. **.
* Đối với kết nối thiết bị iOS, hãy tham khảo “Hướng dẫn kết nối iPhone / iPad”
** Tùy thuộc vào bài hát, âm lượng của phần giai điệu có thể không bị ảnh hưởng.
Bạn có thể ghi lại màn trình diễn của mình vào ổ đĩa USB Flash Drive. Cổng kết nối USB TO DEVICE trên thiết bị cho phép bạn tải và lưu các cài đặt và bài hát của mình vào ổ flash USB, cũng như truyền dữ liệu từ máy tính của bạn.
Thay đổi âm thanh nhanh chóng bằng cách chuyển đổi điểm đến của hiệu ứng!
Hai nút điều khiển thời gian thực (real-time) cho phép bạn chỉnh và tái tạo âm thanh giống như analog synthesizer.
10 hiệu ứng DSP có thể được chỉ định và kiểm soát bởi các nút bấm để tạo sự sống động và biểu cảm cho thanh âm trình diễn.
Bánh lăn Pitch Bend điều chỉnh cao độ của âm thanh tạo hiệu ứng âm sắc chân thật của Guitar, Saxophone và Trumpet
Nút “Target” hỗ trợ thay đổi điểm đến của hiệu ứng một cách nhanh chóng.
Bạn có thể trải nghiệm các phong cách âm nhạc mới nhất như một DJ thực thụ – chọn nhịp điệu, điều chỉnh âm thanh, mix nhạc và hãy bắt đầu một bữa tiệc dance sôi động!
Groove Creator hỗ trợ dòng EDM phương Tây (Electronic Dance Music) và các dòng EDM khác nhau trên toàn thế giới, cho phép bạn tìm thấy những gì bạn đang tìm kiếm.
Chức năng Registration Memory cho phép bạn lưu các cài đặt bảng 4 x 8 sử dụng ngay tức thì khi đang biểu diễn.
Đang cập nhật...
Thân | Màu sắc | Black |
---|---|---|
Kích thước | Chiều rộng | 946 mm (37-1/4") |
Chiều cao | 139 mm (5-1/2") | |
Độ sâu | 404 mm (15-15/16”) | |
Trọng lượng | Trọng lượng | 6.6 kg (14 lb, 9 oz) not including batteries |
Bàn phím | Số phím | 61 |
Phím đàn cảm ứng theo lực đánh | Soft, Medium, Hard, Fixed | |
Các Bộ Điều Khiển Khác | Nút điều khiển độ cao | Yes |
Núm điều khiển | Yes | |
Hiển thị | Loại | LCD (Liquid Crystal Display) |
Ngôn ngữ | English | |
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English |
Tạo Âm | Công nghệ Tạo Âm | AWM Stereo Sampling |
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 48 |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 758 (237 Panel Voices + 24 Drum/SFX kits + 40 Arpeggio + 457 XGlite voices) |
Giọng Đặc trưng | 8 Sweet! Voices, 3 Cool! Voices, 3 Dynamic Voices | |
Tính tương thích | GM | Yes |
XGlite | Yes | |
Loại | DSP | 10 types (assignable on control knobs) |
Tiếng Vang | 12 types | |
Thanh | 5 types | |
EQ Master | 6 types | |
Hòa âm | 26 types | |
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes |
Tách tiếng | Yes | |
Arpeggio | 150 types | |
Melody Suppressor | Yes | |
Crossfade | Yes (for Internal/AUX IN) | |
Cài đặt sẵn | Số Tiết Tấu Cài Đặt Sẵn | 235 |
Phân ngón | Multi finger | |
Kiểm soát Tiết Tấu | ACMP ON/OFF, SYNC START, SYNC STOP, START/STOP, INTRO/ENDING/rit., MAIN/AUTO FILL, TRACK ON/OFF | |
Style File Format (Định Dạng Tệp Tiết Tấu) | Style File Format (SFF) | |
Các đặc điểm khác | Cài đặt một nút nhấn (OTS) | Yes |
Có thể mở rộng | Tiết tấu mở rộng | 10 |
Preset | Number of Groove | 35 |
Number of Sections | 5 (4 Sections + 1 Musical Climax/Ending) | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 30 |
Thu âm | Số lượng bài hát | 10 |
Số lượng track | 6 (5 Melody + 1 Style/Groove Creator) | |
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 19,000 notes (when only “melody” tracks are recorded) | |
Chức năng thu âm | Yes | |
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Formats 0 & 1) |
Thu âm | Original File Format (SMF 0 conversion function) | |
Recording Time (max.) | 80 minutes (approx. 0.9 GB) per Song | |
Format | Playback | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) |
Recording | WAV (44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Sampleing Type | Normal, Oneshot, Loop | |
Samples (Preset/Usesr) | 5 | |
Sampling Time | Approx. 9.6 sec | |
Sampling Sources | AUX IN | |
Sampling Format | Original File Format (16 bit, stereo) | |
Sampling Rate | 44.1 kHz | |
USB audio interface | 44.1 kHz, 16 bit, stereo | |
Đăng ký | Số nút | 4 (x 8 banks) |
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes |
Dãy Nhịp Điệu | 11 – 280 | |
Dịch giọng | -12 to 0, 0 to +12 | |
Tinh chỉnh | 427.0 – 440.0 – 453.0 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | |
Scale Setting | Yes | |
Tổng hợp | Nút PIANO | Yes (Portable Grand Button) |
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Approx. 1.73 MB |
Đĩa ngoài | USB flash drive | |
Kết nối | DC IN | DC IN 12 V |
AUX IN | Yes (Stereo-mini) | |
Tai nghe | x 1 (PHONES/ OUTPUT) | |
Pedal duy trì | Yes | |
USB TO DEVICE | Yes | |
USB TO HOST | Yes (MIDI/Audio: 44.1 kHz, 16 bit, stereo) | |
Ampli | 6 W + 6 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Loa | 12 cm x 2 | |
Nguồn điện | AC Adaptors (PA-150 or an equivalent recommended by Yamaha) or batteries (Six “AA” size alkaline (LR6), manganese (R6) or Ni-MH rechargeable (HR6) batteries) | |
Tiêu thụ điện | 8 W (When using PA-150 AC adaptor) | |
Chức năng Tự động Tắt Nguồn | Yes | |
Phụ kiện kèm sản phẩm | Giá để bản nhạc | Yes |
Sách bài hát | Download from website |