Đàn Piano Điện Yamaha CLP-745 Clavinova
Đàn Piano Điện Yamaha CLP sử dụng công nghệ tiên tiến để tái tạo trải nghiệm biểu diễn tuyệt vời trên một cây đại dương cầm, cho phép nghệ sĩ piano thể hiện kỹ thuật biểu cảm và chính xác nhất trên phím đàn, tự tin thể hiện cá tính âm nhạc của mình. Với khả năng biểu đạt tương tự những cây đại dương cầm, CLP-700 series chắc chắn sẽ khiến việc chơi đàn trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
- Tính năng lấy mẫu song âm thế hệ mới (binaural) CFX / Bösendorfer
- Cải tiến công nghệ cộng hưởng ảo (Virtual Resonance Modeling)
- Thế hệ Bàn phím “GrandTouch” mới mang đến cảm giác như chơi Piano cơ.
- Tương thích ứng dụng “Smart Pianist” cho luyện tập, giải trí và thu âm
Kích thước | Chiều rộng | 1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16")] | |
---|---|---|---|
Chiều cao | 927 mm (36-1/2") [Lớp phủ bóng: 930 mm (36-5/8")] | ||
Độ sâu | 459 mm (18-1/16") [Lớp phủ bóng: 459 mm (18-1/16")] | ||
Trọng lượng | Trọng lượng | 60 kg (125 lb, 11 oz) [Lớp phủ bóng: 60 kg (132 lb, 4 oz)] | |
Bàn phím | Số phím | 88 | |
Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | ||
88 nốt có búa đối trọng nặng | |||
Đối trọng | |||
Bàn đạp | Pedal giảm âm GP | ||
Hiển thị | Loại | Full Dots LCD | |
Kích cỡ | 128 x 64 dots | ||
Ngôn ngữ | English, Japanese | ||
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | |
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft | |
Nữa pedal | |||
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding | |
Giá để bản nhạc | Yes | ||
Music Braces | Yes | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | |
Mẫu Key-off | Yes | ||
Nhả Âm Êm ái | Yes | ||
VRM | Yes | ||
Grang Expression Modeling | Yes | ||
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 | |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 38 | |
Tính tương thích | - | - | |
Loại | Tiếng Vang | 6 | |
Thanh | 3 | ||
Master Effect | 12 | ||
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | ||
Stereophonic Optimizer | Yes | ||
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes | |
Tách tiếng | Yes | ||
Duo | Yes | ||
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7 | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập | |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 | |
Số lượng track | 16 | ||
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 500KB/Song | ||
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) | |
Thu âm | SMF (Format 0) | ||
Buồng Piano | Yes | ||
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Thu âm | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | ||
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 ‒ 500 | ||
Dịch giọng | -12 ‒ 0 ‒ +12 | ||
Tinh chỉnh | 414.8 ‒ 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | ||
Loại âm giai | 7 types | ||
Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type, etc. | ||
Nhịp điệu | 20 | ||
Bluetooth | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.4 MB | |
Đĩa ngoài | USB flash drive | ||
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) | |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | ||
AUX IN | Stereo Mini | ||
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | ||
Pedal PHỤ | - | ||
USB TO DEVICE | Yes | ||
USB TO HOST | Yes | ||
DC IN | 24V | ||
Ampli | (50 W + 50 W) x 2 | ||
Loa | (16cm + 8cm) x 2 | ||
Tiêu thụ điện | 40W (khi sử dụng bộ đổi nguồn AC PA-500C) | ||
Tự động Tắt Nguồn | Yes | ||
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-500C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực | ||
Tạo Âm | Âm vang | - |