I. Sức hấp dẫn của CLP-700 Series
Dòng đàn piano kỹ thuật số CLP áp dụng công nghệ tiên tiến để tái tạo trải nghiệm biểu diễn trên một cây đại dương cầm, cho phép nghệ sĩ piano bấm phím với tốc độ và độ sâu khác nhau, tạo ra sự đa dạng về âm sắc và mang lại những màn độc diễn cá tính. Với khả năng biểu đạt tương tự những cây đại dương cầm, CLP-700 series chắc chắn sẽ khiến việc chơi đàn trở nên thú vị hơn bao giờ hết.
II. Sự tiện lợi của riêng piano điện
Đàn piano Clavinova được trang bị nhiều tính năng tiện lợi mà chỉ đàn piano điện mới có. Sử dụng tai nghe để giữ yên tĩnh cho xung quanh, và chơi đàn với các điệu nhạc cài sẵn để tăng thêm hứng thú. Ngoài ra, hãy kết nối với ứng dụng Smart Pianist của Yamaha để được trợ giúp thêm trong quá trình luyện tập piano của mình. Bảng điều khiển đơn giản giúp bạn dễ dàng thay đổi cài đặt đàn piano.
III. Thoải mái trò chuyện với cây đàn piano
Người chơi đánh đàn, piano phản hồi, và người chơi tiếp tục đánh đàn. Người chơi truyền tải những cảm xúc họ muốn thể hiện, và piano hồi đáp, câu chuyện cứ thế diễn ra tạo thành một cuộc trò chuyện giữa hai phía. Để câu chuyện thực sự phong phú, cả người chơi và piano phải có khả năng biểu đạt tuyệt vời; đàn piano phải dễ chơi và có độ phản hồi tốt, và phải tạo ra được những âm thanh đẹp. Đàn piano CLP-700 series đáp ứng tất cả các điều kiện trên, và nguồn cảm hứng có được từ buổi tâm sự với cây đàn chắc chắn sẽ khiến bạn thêm hứng thú để chia sẻ câu chuyện của mình.
IV. Chức năng:
a. Chơi dễ dàng:
Sở hữu bàn phím GrandTouch/GrandTouch-S mới nhất với độ nhạy và phản hồi cao hệt như một cây đại dương cầm. Độ ổn định tuyệt vời và khả năng biểu đạt tinh tế giúp nghệ sĩ piano kiểm soát hoàn toàn ngón đàn của mình.
b. Độ nhạy:
Grand Expression Modeling (Giả lập âm thanh đàn grand) là công nghệ mới mang tính đột phá, cho phép nghệ sĩ piano vận dụng kỹ thuật của mình tạo ra những biến tấu âm sắc không giới hạn chỉ có ở đàn đại dương cầm. Khả năng thay đổi cường độ và tốc độ bấm phím đàn để tạo ra các âm khác nhau sẽ mang tới cảm hứng trình diễn ở một tầm cao mới.
c. Chất lượng âm thanh:
Mô hình Cộng hưởng Ảo (VRM) tái hiện thời gian thực rung cộng hưởng giữa các dây và thân nhạc cụ – đây là nền tảng cho âm thanh sắc nét, tuyệt vời của đại dương cầm thực thụ. Ngoài ra, công nghệ thiết kế âm thanh mới nhất này đem lại tiếng và âm chân thực của một cây đại dương cầm giao hưởng để bạn thưởng thức ngay tại nhà mình.
Kích thước | Chiều rộng | 1,461 mm (57-1/2") [Lớp phủ bóng: 1,466 mm (57-11/16")] | |
---|---|---|---|
Chiều cao | 967 mm (36-1/2") [Lớp phủ bóng: 970 mm (36-5/8")] | ||
Độ sâu | 465 mm (18-1/16") [Lớp phủ bóng: 465 mm (18-1/16")] | ||
Trọng lượng | Trọng lượng | 71 kg (125 lb, 11 oz) [Lớp phủ bóng: 71 kg (132 lb, 4 oz)] | |
Bàn phím | Số phím | 88 | |
Loại | Bàn phím GrandTouch™: phím đàn bằng gỗ (phím trắng), mặt trên phím đàn bằng gỗ mun và ngà voi tổng hợp, cơ chế thoát escapement | ||
88 nốt có búa đối trọng nặng | |||
Đối trọng | |||
Bàn đạp | Pedal giảm âm GP | ||
Hiển thị | Loại | Full Dots LCD | |
Kích cỡ | 128 x 64 dots | ||
Ngôn ngữ | English, Japanese | ||
Bảng điều khiển | Ngôn ngữ | English | |
Bàn phím | Touch Sensitivity | Hard2/Hard1/Medium/Soft1/Soft2/Fixed | |
Pedal | Số pedal | 3: Chặn tiếng (damper) (với chức năng nửa pedal), Sostenuto, Soft | |
Nữa pedal | |||
Các chức năng | Sustain (Switch), Sustain Continuously, Sostenuto, Soft, Pitch Bend Up, Pitch Bend Down, Rotary Speed, Vibe Rotor, Song Play/Pause | ||
Nắp che phím | Kiểu nắp che phím | Sliding | |
Giá để bản nhạc | Yes | ||
Music Braces | Yes | ||
Tạo Âm | Âm thanh Piano | Yamaha CFX, Bösendorfer Imperial | |
Mẫu Key-off | Yes | ||
Nhả Âm Êm ái | Yes | ||
VRM | Yes | ||
Grang Expression Modeling | Yes | ||
Đa âm | Số đa âm (Tối đa) | 256 | |
Cài đặt sẵn | Số giọng | 38 | |
Tính tương thích | - | - | |
Loại | Tiếng Vang | 6 | |
Thanh | 3 | ||
Master Effect | 12 | ||
Kiểm soát âm thông minh (IAC) | Yes | ||
Stereophonic Optimizer | Yes | ||
Các chức năng | Kép/Trộn âm | Yes | |
Tách tiếng | Yes | ||
Duo | Yes | ||
Phân loại | Hiệu ứng Brilliance (Âm rõ) | 7 | |
Cài đặt sẵn | Số lượng bài hát cài đặt sẵn | 21 bài demo + 50 bài cổ điển + 303 bài luyện tập | |
Thu âm | Số lượng bài hát | 250 | |
Số lượng track | 16 | ||
Dung Lượng Dữ Liệu | Approx. 500KB/Song | ||
Định dạng dữ liệu tương thích | Phát lại | SMF (Format 0, Format 1) | |
Thu âm | SMF (Format 0) | ||
Buồng Piano | Yes | ||
Đầu thu âm USB | Phát lại | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | |
Thu âm | .wav (44.1 kHz sample rate, 16-bit resolution, stereo) | ||
Kiểm soát toàn bộ | Bộ đếm nhịp | Yes | |
Dãy Nhịp Điệu | 5 ‒ 500 | ||
Dịch giọng | -12 ‒ 0 ‒ +12 | ||
Tinh chỉnh | 414.8 ‒ 440.0 - 466.8 Hz (approx. 0.2 Hz increments) | ||
Loại âm giai | 7 types | ||
Kiểm soát khác | Tuning, Scale Type, etc. | ||
Nhịp điệu | 20 | ||
Bluetooth | Audio/MIDI (tùy từng quốc gia) | ||
Lưu trữ | Bộ nhớ trong | Total maximum size approx. 1.4 MB | |
Đĩa ngoài | USB flash drive | ||
Kết nối | Tai nghe | Giắc cắm điện thoại stereo chuẩn (x2) | |
MIDI | [IN] [OUT] [THRU] | ||
AUX IN | Stereo Mini | ||
NGÕ RA PHỤ | [L/L+R] [R] | ||
Pedal PHỤ | - | ||
USB TO DEVICE | Yes | ||
USB TO HOST | Yes | ||
DC IN | 24V | ||
Ampli | (50 W + 50 W + 50 W) x 2 | ||
Loa | (16 cm + 8 cm + 5 cm + bộ chuyển đổi) x 2 | ||
Tiêu thụ điện | 50W (Khi sử dụng bộ đổi nguồn USB AC) | ||
Tự động Tắt Nguồn | Yes | ||
Bộ nguồn | Bộ đổi nguồn | PA-500C or an equivalent recommended by Yamaha | |
Phụ kiện | Hướng dẫn sử dụng, Sách nhạc “50 Classical Music Masterpieces”, Đăng ký thành viên trực tuyến, Bảo hành*, Ghế*, Dây nguồn*/ Bộ đổi nguồn* PA-300C *tùy từng khu vực | ||
Tạo Âm | Âm vang | - |